Có 2 kết quả:

馬房 mǎ fáng ㄇㄚˇ ㄈㄤˊ马房 mǎ fáng ㄇㄚˇ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

horse stable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

horse stable

Bình luận 0